--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ô kìa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ô kìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô kìa
Your browser does not support the audio element.
+
như ô hay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô kìa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ô kìa"
:
âu ca
áo khoác
ái chà
ác khẩu
á khôi
á khẩu
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
ô kìa
:
như ô hay
+
công nghiệp
:
Industrycông nghiệp nặngHeavy Industrycông nghiệp nhẹlight industry
+
constructive eviction
:
việc chủ nhà buộc người thuê mướn phải rời khỏi nhà cửa mà không bao hàm cách thức hợp lệ.
+
rách
:
torngiấy rácha torn piece of paper
+
hải ngạn
:
Seashore, seaside, sea coast